Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 18-03-2019 - Cập nhật lúc 10:39 02/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 18-03-2019 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 10:39 02/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 10 ngân hàng giảm giá.

Ngày 18-03-2019 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Á với giá là 23,170 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 23,240 VNĐ/USD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 23,160 23,160 23,260
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 23,160 23,160 23,240
Ngân hàng Đông Á (DAB) 23,170 23,170 23,240
SeABank (SeABank) 23,100 23,160 23,260
Techcombank (Techcombank) 23,140 23,160 23,260
VPBank (VPBank) 23,140 23,160 23,260
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 23,125 23,145 23,255
Sacombank (Sacombank) 23,102 23,162 23,249
Vietinbank (Vietinbank) 23,151 23,161 23,261
BIDV (BIDV) 23,160 23,160 23,260

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 727,000 757,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,084 25,454
EUR 26,430 27,880
GBP 30,905 32,219
JPY 157.48 166.68
HKD 3,155.93 3,290.09
AUD 16,094.51 16,778.70
CAD 17,978.73 18,743
RUB 0.00 286.06
Cập nhật lúc 10:39 02/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021